Nhật Bản Holidays 2020

« 2019 2020 2021 »
当前日期会用绿色圆圈标记
January
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
Tết Dương Lịch
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Ngày Trưởng thành
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
February
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
Ngày Quốc khánh
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
Sinh nhật Nhật hoàng
24
Nghỉ bù Sinh nhật Nhật hoàng
25
26
27
28
29
March
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Lễ Xuân phân
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
April
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
Ngày Showa
30
May
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
Ngày Hiến pháp
4
Ngày Cây xanh
5
Ngày Thiếu nhi
6
Ngày nghỉ thay thế
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
June
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
July
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
Ngày Biển
24
Ngày Thể thao
25
26
27
28
29
30
31
August
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Ngày Núi
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
September
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
Ngày Kính lão
22
Lễ Thu phân
23
24
25
26
27
28
29
30
October
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
November
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
Ngày Văn hóa
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
Ngày Lễ Tạ ơn Lao động
24
25
26
27
28
29
30
December
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Holiday Data Sources
1. Nhật Bản Officially published list of public holidays
Notes
1. According to labor laws, employees are entitled to additional leave on statutory holidays.
2. When a statutory holiday falls on a weekend, the following workday is designated as a compensatory day off.