Trung Quốc (Đại lục) Holidays 2025

« 2024 2025 2026 »
January
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
Tết Dương Lịch
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
Tết Nguyên Đán
30
Nghỉ Tết Nguyên Đán
31
February
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
Ngày nghỉ bù Tết Nguyên Đán
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
March
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
April
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
Tết Thanh Minh
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
May
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
Ngày Quốc tế Lao động
2
3
4
5
Ngày nghỉ bù Quốc tế Lao động
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
June
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
Tết Đoan Ngọ
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
July
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
August
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
September
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tết Trung Thu
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
October
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
Ngày Quốc khánh
2
3
4
5
6
7
Ngày nghỉ bù Quốc khánh
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
November
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
December
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Holiday Data Sources
1. Trung Quốc (Đại lục) Officially published list of public holidays
Notes
1. According to labor laws, employees are entitled to additional leave on statutory holidays.
2. When a statutory holiday falls on a weekend, the following workday is designated as a compensatory day off.