Philippines Holidays 2025

« 2024 2025 2026 »
当前日期会用绿色圆圈标记
January
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
Tết Dương Lịch
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
Tết Nguyên Đán
26
27
28
29
30
31
February
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
March
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
April
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Ngày của Lòng Dũng Cảm
10
11
12
13
14
15
16
17
Thứ Năm Tuần Thánh
18
Thứ Sáu Tuần Thánh
19
Thứ Bảy Tuần Thánh
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
May
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
Ngày Lao động
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
June
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Ngày Độc lập
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
July
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
August
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
Ngày Ninoy Aquino
22
23
24
25
Ngày Anh hùng Dân tộc
26
27
28
29
30
31
September
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
October
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
November
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
Lễ Các Thánh
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Ngày Bonifacio
December
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
Lễ Đức Mẹ Vô Nhiễm Nguyên Tội
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
Lễ Giáng sinh
26
27
28
29
30
Ngày Rizal
31
Đêm Giao thừa
Holiday Data Sources
1. Philippines Officially published list of public holidays
Notes
1. According to labor laws, employees are entitled to additional leave on statutory holidays.
2. When a statutory holiday falls on a weekend, the following workday is designated as a compensatory day off.