Hàn Quốc Holidays 2025

« 2024 2025
当前日期会用绿色圆圈标记
January
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
Tết Dương Lịch
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Đêm Giao thừa âm lịch
29
Tết Nguyên Đán Hàn Quốc
30
Kỳ nghỉ Tết Nguyên Đán
31
February
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
March
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
Ngày Phong trào Độc lập
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
April
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
May
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
Ngày Thiếu nhi
6
7
8
Lễ Phật Đản
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
Lễ Thích Điển Văn Miếu
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
June
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
Ngày Tưởng niệm
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
July
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
August
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
Ngày Giải phóng
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
September
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
October
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
Ngày Quốc khánh
4
5
6
7
8
9
Ngày Chữ Hàn
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
November
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
December
Sun
Mon
Tue
Wed
Thu
Fri
Sat
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
Lễ Giáng sinh
26
27
28
29
30
31
Holiday Data Sources
1. Hàn Quốc Officially published list of public holidays
Notes
1. According to labor laws, employees are entitled to additional leave on statutory holidays.
2. When a statutory holiday falls on a weekend, the following workday is designated as a compensatory day off.